Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á Tóm tắt huy chươngHạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 12 | 5 | 8 | 25 |
2 | Myanmar | 7 | 1 | 3 | 11 |
3 | Israel | 6 | 0 | 1 | 7 |
4 | Iraq | 5 | 1 | 1 | 7 |
5 | Iran | 4 | 1 | 3 | 8 |
6 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 3 | 8 |
Ả Rập Xê Út | 3 | 2 | 3 | 8 | |
8 | Thái Lan | 2 | 0 | 4 | 6 |
9 | Nhật Bản | 1 | 6 | 5 | 12 |
10 | Trung Quốc | 1 | 3 | 1 | 5 |
11 | Indonesia | 1 | 2 | 1 | 4 |
12 | Qatar | 1 | 1 | 2 | 4 |
13 | Syria | 1 | 1 | 1 | 3 |
14 | UAE | 1 | 0 | 2 | 3 |
15 | Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 |
16 | Malaysia | 0 | 3 | 2 | 5 |
17 | Uzbekistan | 0 | 1 | 2 | 3 |
Úc | 0 | 1 | 2 | 3 | |
19 | Bahrain | 0 | 1 | 1 | 2 |
20 | Kuwait | 0 | 0 | 2 | 2 |
21 | Hồng Kông | 0 | 0 | 1 | 1 |
Trung Hoa Đài Bắc | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Việt Nam | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (23 quốc gia) | 49 | 31 | 50 | 130 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á Tóm tắt huy chươngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á